Có 1 kết quả:

黑框 hēi kuàng ㄏㄟ ㄎㄨㄤˋ

1/1

hēi kuàng ㄏㄟ ㄎㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

black frame (around a funerary portrait or obituary)

Bình luận 0